
Thông số kỹ thuật xe BYD M9 là tập hợp các chỉ số, dữ liệu kỹ thuật quan trọng, mô tả chi tiết về cấu tạo, hiệu năng, kích thước, động cơ, tiện nghi, an toàn và các tính năng công nghệ được trang bị trên xe. Việc nắm rõ các thông số này giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan, đánh giá khách quan và đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính cá nhân.
Hiểu rõ thông số kỹ thuật của BYD M9 giúp khách hàng so sánh xe với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc, từ đó tìm ra mẫu xe tối ưu nhất về hiệu suất, tiện nghi và giá trị sử dụng.

BYD M9, còn được biết đến với tên gọi BYD Xia tại thị trường Trung Quốc, là mẫu MPV cỡ lớn hạng sang, đánh dấu bước tiến quan trọng của BYD trong phân khúc xe cao cấp. Mẫu xe này không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là một “trung tâm công nghệ di động”, mang đến trải nghiệm đẳng cấp thương gia với chi phí hợp lý hơn. BYD M9 được định vị cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Kia Carnival, Volkswagen Viloran, GAC M8, và thậm chí cả Toyota Alphard.
Đối tượng khách hàng mục tiêu:
Giá bán dự kiến:
Mức giá này được đánh giá là cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc, đặc biệt là Toyota Alphard có giá hơn 4 tỷ đồng.
BYD M9 gây ấn tượng mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế “Dragon Face” đặc trưng của BYD.

Gọi Ngay Hotline:0906.68.79.38 Để Nhận Thông Báo Giá Tốt Nhất
Diện mạo phía trước:

Thân xe:

Đuôi xe:
Kích thước tổng thể:
Với kích thước này, BYD M9 tương đương hoặc lớn hơn các đối thủ như Kia Carnival hay GAC M8, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
Xem thêm: Thông số kỹ thuật BYD Atto 3
Nội thất của BYD M9 được thiết kế theo phong cách tối giản, hiện đại và sang trọng, tập trung vào sự tiện nghi và công nghệ.

Cấu hình ghế ngồi:
Vật liệu và thiết kế:

Tiện nghi cao cấp:
Hệ thống giải trí và kết nối:
Kết Bạn Zalo 0906.68.79.38 Để Nhận Báo Giá Khuyến Mãi

BYD M9 được trang bị hệ truyền động hybrid cắm sạc (PHEV) DM-i 5.0 tiên tiến của BYD.
Thông số kỹ thuật:
Hiệu suất vận hành:
Pin và sạc:
Chế độ lái:
BYD M9 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện, đảm bảo an toàn tối đa cho mọi hành khách.
An toàn chủ động:
An toàn bị động:
Để có cái nhìn rõ ràng hơn, dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết của hai phiên bản BYD M9 2025: Advanced và Premium.
| Thông số | BYD M9 Advanced | BYD M9 Premium |
|---|---|---|
| Giá niêm yết (dự kiến) | 1.999.000.000 VNĐ | 2.388.000.000 VNĐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.145 x 1.970 x 1.805 mm | 5.145 x 1.970 x 1.805 mm |
| Chiều dài cơ sở | 3.045 mm | 3.045 mm |
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
| Động cơ | 1.5L tăng áp + Mô-tơ điện | 1.5L tăng áp + Mô-tơ điện |
| Tổng công suất | Gần 400 mã lực | Gần 400 mã lực |
| Mô-men xoắn cực đại | 474 Nm | 474 Nm |
| Hộp số | E-CVT | E-CVT |
| Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
| Loại pin | Blade Battery | Blade Battery |
| Dung lượng pin | 20,4 kWh | 36,6 kWh |
| Quãng đường thuần điện | 100 km | 180 km |
| Tổng quãng đường | 945 km | 945 km |
| Thời gian sạc (30-80%) | 18 phút | 18 phút |
| Màn hình trung tâm | 15,6 inch | 15,6 inch |
| Màn hình người lái | 12,3 inch | 12,3 inch |
| Màn hình phụ hành khách | Không | 12,3 inch |
| Hệ thống âm thanh | Tiêu chuẩn | Cao cấp |
| Các tính năng khác | Các tính năng an toàn tiêu chuẩn BYD | Gói công nghệ DiPilot, tủ lạnh mini |
Để đưa ra quyết định chính xác nhất, người tiêu dùng nên cân nhắc cả ưu và nhược điểm của BYD M9.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Kết luận:
BYD M9 là một mẫu MPV hạng sang đáng chú ý với thiết kế ấn tượng, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và giá bán cạnh tranh. Tuy nhiên, người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ các yếu tố như thương hiệu, mạng lưới dịch vụ và nhu cầu sử dụng cá nhân trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Với những ưu điểm vượt trội, BYD M9 hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc MPV cao cấp tại thị trường Việt Nam trong năm 2025 và những năm tiếp theo. Sự xuất hiện của BYD M9 chắc chắn sẽ buộc các đối thủ phải thay đổi chiến lược, mang đến nhiều lợi ích hơn cho người tiêu dùng.Trong tương lai, Thông số kỹ thuật BYD M9 có thể tiếp tục được nâng cấp về công nghệ, đặc biệt là các tính năng hỗ trợ lái xe tự động và kết nối thông minh.
Đồng thời, BYD cũng có thể mở rộng mạng lưới dịch vụ và bảo dưỡng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Xu hướng điện hóa và hybrid hóa sẽ tiếp tục là động lực thúc đẩy sự phát triển của BYD M9 và các mẫu xe tương tự trong phân khúc MPV hạng sang.
Liên hệ ngay 0906687938 để được tư vấn, lái thử và nhận báo giá tốt nhất tại byd-saigon.vn.
© 2025 byd-saigon.vn – Nền tảng tư vấn & báo giá xe đáng tin cậy tại Việt Nam. Hotline: 0906687938 | Website: https://byd-saigon.vn.



![Thông Số Kỹ Thuật BYD M6: Đánh Giá Chi Tiết, Toàn Diện Nhất [Năm 2025]](https://byd-saigon.vn/wp-content/uploads/2025/11/giaxe24h_BYD-M6-1.jpg)


