Thông Số Kỹ Thuật Xe BYD M9: Đánh Giá Chi Tiết và Toàn Diện Nhất 2025

Chương trình khuyến mãi

Thông số kỹ thuật xe BYD M9 là tập hợp các chỉ số, dữ liệu kỹ thuật quan trọng, mô tả chi tiết về cấu tạo, hiệu năng, kích thước, động cơ, tiện nghi, an toàn và các tính năng công nghệ được trang bị trên xe. Việc nắm rõ các thông số này giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan, đánh giá khách quan và đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính cá nhân.

Hiểu rõ thông số kỹ thuật của BYD M9 giúp khách hàng so sánh xe với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc, từ đó tìm ra mẫu xe tối ưu nhất về hiệu suất, tiện nghi và giá trị sử dụng.

Thông Số Kỹ Thuật Xe BYD M9: Đánh Giá Chi Tiết và Toàn Diện Nhất 2025

1. Tổng Quan về BYD M9: Dinh Thự Di Động Hạng Sang

BYD M9, còn được biết đến với tên gọi BYD Xia tại thị trường Trung Quốc, là mẫu MPV cỡ lớn hạng sang, đánh dấu bước tiến quan trọng của BYD trong phân khúc xe cao cấp. Mẫu xe này không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là một “trung tâm công nghệ di động”, mang đến trải nghiệm đẳng cấp thương gia với chi phí hợp lý hơn. BYD M9 được định vị cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Kia Carnival, Volkswagen Viloran, GAC M8, và thậm chí cả Toyota Alphard.

Đối tượng khách hàng mục tiêu:

  • Doanh nhân thành đạt.
  • Gia đình cao cấp có nhu cầu di chuyển nhiều người.
  • Các đơn vị kinh doanh dịch vụ vận tải VIP.

Giá bán dự kiến:

  • Phiên bản Advanced: Khoảng 1.999 tỷ đồng.
  • Phiên bản Premium: Khoảng 2.388 tỷ đồng.

Mức giá này được đánh giá là cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc, đặc biệt là Toyota Alphard có giá hơn 4 tỷ đồng.

2. Thiết Kế Ngoại Thất: Ngôn Ngữ “Dragon Face” Đầy Ấn Tượng

BYD M9 gây ấn tượng mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế “Dragon Face” đặc trưng của BYD.

Thông Số Kỹ Thuật Xe BYD M9: Đánh Giá Chi Tiết và Toàn Diện Nhất 2025

Gọi Ngay Hotline:0906.68.79.38 Để Nhận Thông Báo Giá Tốt Nhất

Diện mạo phía trước:

  • Lưới tản nhiệt cỡ lớn, mạ chrome sang trọng, với các thanh nan được bố trí ngang hoặc dọc tùy theo thị trường.
  • Cụm đèn pha LED hình khối sắc sảo, nối liền với lưới tản nhiệt, tạo vẻ ngoài uy quyền và mạnh mẽ.
  • Chi tiết “râu rồng” mạ chrome đặc trưng, là dấu ấn nhận diện thương hiệu BYD.

Thông Số Kỹ Thuật Xe BYD M9: Đánh Giá Chi Tiết và Toàn Diện Nhất 2025

Thân xe:

  • Thiết kế cân bằng giữa tính thẩm mỹ và thực dụng.
  • Cửa trượt điện hai bên, mang lại sự tiện lợi tối đa cho hành khách khi ra vào xe.
  • Mâm hợp kim đa chấu, tăng thêm vẻ thẩm mỹ và hiện đại.

Thông Số Kỹ Thuật Xe BYD M9: Đánh Giá Chi Tiết và Toàn Diện Nhất 2025

Đuôi xe:

  • Cụm đèn hậu LED 3D dạng thanh kéo dài, mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng.
  • Logo phát sáng hiện đại.

Kích thước tổng thể:

  • Dài: 5.145 mm.
  • Rộng: 1.970 mm.
  • Cao: 1.805 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 3.045 mm.

Với kích thước này, BYD M9 tương đương hoặc lớn hơn các đối thủ như Kia Carnival hay GAC M8, mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.

Xem thêm: Thông số kỹ thuật BYD Atto 3

3. Nội Thất: Không Gian Thương Gia Đẳng Cấp và Tiện Nghi

Nội thất của BYD M9 được thiết kế theo phong cách tối giản, hiện đại và sang trọng, tập trung vào sự tiện nghi và công nghệ.

Thông Số Kỹ Thuật Xe BYD M9: Đánh Giá Chi Tiết và Toàn Diện Nhất 2025

Cấu hình ghế ngồi:

  • 7 chỗ ngồi, bố trí theo kiểu 2+2+3.
  • Hai ghế hạng thương gia ở hàng ghế giữa, mang lại không gian rộng rãi và riêng tư cho hành khách.

Vật liệu và thiết kế:

  • Ghế bọc da Nappa cao cấp.
  • Các chi tiết ốp gỗ.
  • Bàn gập tiện lợi.

Thông Số Kỹ Thuật Xe BYD M9: Đánh Giá Chi Tiết và Toàn Diện Nhất 2025

Tiện nghi cao cấp:

  • Hàng ghế thứ hai tích hợp nhiều tiện nghi như sưởi, làm mát và massage.
  • Tủ lạnh mini.
  • Màn hình giải trí gắn trần.
  • Cửa sổ trời toàn cảnh.

Hệ thống giải trí và kết nối:

  • Bảng điều khiển trung tâm gồm ba màn hình:
    • Màn hình chính 15,6 inch, có khả năng xoay 90 độ.
    • Màn hình đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch cho người lái.
    • Màn hình hỗ trợ hành khách phía trước 12,3 inch (phiên bản Premium).
  • Hệ điều hành DiLink 5.0 với trợ lý ảo “Hi BYD”.
  • Kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây.
  • Sạc không dây.

Kết Bạn Zalo 0906.68.79.38 Để Nhận Báo Giá Khuyến Mãi

4. Động Cơ và Hiệu Suất Vận Hành: Sức Mạnh Hybrid Tiên Tiến

Thông Số Kỹ Thuật Xe BYD M9: Đánh Giá Chi Tiết và Toàn Diện Nhất 2025

BYD M9 được trang bị hệ truyền động hybrid cắm sạc (PHEV) DM-i 5.0 tiên tiến của BYD.

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ xăng: 1.5L tăng áp, công suất 115 mã lực.
  • Mô-tơ điện: Công suất 200 kW (268 mã lực), mô-men xoắn 315 Nm.
  • Tổng công suất hệ thống: Gần 400 mã lực.
  • Mô-men xoắn cực đại: 474 Nm.

Hiệu suất vận hành:

  • Khả năng tăng tốc 0-100 km/h: Khoảng 8,1 giây.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: Chỉ 5,6L/100km.
  • Quãng đường di chuyển thuần điện: 100-180km (tùy dung lượng pin).
  • Tổng quãng đường di chuyển hỗn hợp: Lên đến 945km.

Pin và sạc:

  • Hai tùy chọn pin Blade Battery: 20,4 kWh hoặc 36,6 kWh.
  • Công nghệ sạc nhanh: Sạc từ 30% lên 80% chỉ trong khoảng 18 phút.
  • Công nghệ VTOL (Vehicle To Load): Cho phép xe cấp điện cho các thiết bị điện bên ngoài.

Chế độ lái:

  • Bình thường.
  • Tiết kiệm.
  • Thể thao.
  • Đường tuyết.

5. Trang Bị An Toàn: Bảo Vệ Tối Đa cho Mọi Hành Khách

BYD M9 được trang bị hệ thống an toàn toàn diện, đảm bảo an toàn tối đa cho mọi hành khách.

An toàn chủ động:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS.
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD.
  • Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước FCW.
  • Hệ thống phanh tự động khẩn cấp AEB.
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKA.
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng ACC.

An toàn bị động:

  • 6 túi khí, bao gồm túi khí cho người lái, hành khách phía trước và túi khí rèm cho cả 3 hàng ghế.
  • Khung gầm e-Platform 3.0 với cấu trúc chắc chắn, được thiết kế để hấp thụ lực va chạm và bảo vệ khoang cabin.
  • Thân xe sử dụng vật liệu thép cường độ cao.

6. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của Các Phiên Bản BYD M9 2025

Để có cái nhìn rõ ràng hơn, dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết của hai phiên bản BYD M9 2025: Advanced và Premium.

Thông số BYD M9 Advanced BYD M9 Premium
Giá niêm yết (dự kiến) 1.999.000.000 VNĐ 2.388.000.000 VNĐ
Kích thước tổng thể (DxRxC) 5.145 x 1.970 x 1.805 mm 5.145 x 1.970 x 1.805 mm
Chiều dài cơ sở 3.045 mm 3.045 mm
Số chỗ ngồi 7 7
Động cơ 1.5L tăng áp + Mô-tơ điện 1.5L tăng áp + Mô-tơ điện
Tổng công suất Gần 400 mã lực Gần 400 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 474 Nm 474 Nm
Hộp số E-CVT E-CVT
Dẫn động Cầu trước Cầu trước
Loại pin Blade Battery Blade Battery
Dung lượng pin 20,4 kWh 36,6 kWh
Quãng đường thuần điện 100 km 180 km
Tổng quãng đường 945 km 945 km
Thời gian sạc (30-80%) 18 phút 18 phút
Màn hình trung tâm 15,6 inch 15,6 inch
Màn hình người lái 12,3 inch 12,3 inch
Màn hình phụ hành khách Không 12,3 inch
Hệ thống âm thanh Tiêu chuẩn Cao cấp
Các tính năng khác Các tính năng an toàn tiêu chuẩn BYD Gói công nghệ DiPilot, tủ lạnh mini

7. Đánh Giá Ưu và Nhược Điểm của BYD M9

Để đưa ra quyết định chính xác nhất, người tiêu dùng nên cân nhắc cả ưu và nhược điểm của BYD M9.

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất sang trọng, ấn tượng.
  • Nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp.
  • Hệ truyền động hybrid mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Quãng đường di chuyển dài.
  • Giá bán cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Nhiều công nghệ an toàn tiên tiến.
  • Khả năng sạc nhanh.

Nhược điểm:

  • Thương hiệu BYD chưa thực sự phổ biến tại Việt Nam.
  • Mạng lưới dịch vụ và bảo dưỡng có thể chưa rộng khắp.
  • Giá lăn bánh có thể cao do các loại thuế và phí.
  • Một số tính năng cao cấp chỉ có trên phiên bản Premium.

Kết luận:

BYD M9 là một mẫu MPV hạng sang đáng chú ý với thiết kế ấn tượng, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và giá bán cạnh tranh. Tuy nhiên, người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ các yếu tố như thương hiệu, mạng lưới dịch vụ và nhu cầu sử dụng cá nhân trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Với những ưu điểm vượt trội, BYD M9 hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc MPV cao cấp tại thị trường Việt Nam trong năm 2025 và những năm tiếp theo. Sự xuất hiện của BYD M9 chắc chắn sẽ buộc các đối thủ phải thay đổi chiến lược, mang đến nhiều lợi ích hơn cho người tiêu dùng.Trong tương lai, Thông số kỹ thuật BYD M9 có thể tiếp tục được nâng cấp về công nghệ, đặc biệt là các tính năng hỗ trợ lái xe tự động và kết nối thông minh.

Đồng thời, BYD cũng có thể mở rộng mạng lưới dịch vụ và bảo dưỡng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Xu hướng điện hóa và hybrid hóa sẽ tiếp tục là động lực thúc đẩy sự phát triển của BYD M9 và các mẫu xe tương tự trong phân khúc MPV hạng sang.

Liên hệ ngay 0906687938 để được tư vấn, lái thử và nhận báo giá tốt nhất tại byd-saigon.vn.

© 2025 byd-saigon.vn – Nền tảng tư vấn & báo giá xe đáng tin cậy tại Việt Nam. Hotline: 0906687938 | Website: https://byd-saigon.vn.

Thông Số Kỹ Thuật Xe BYD M9: Đánh Giá Chi Tiết và Toàn Diện Nhất 2025

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Với giá:
Bạn sẽ thanh toán theo hình thức nào?

HỖ TRỢ KỸ THUẬT - LÁI THỬ XE BYD

Tham gia Group Zalo ngay nhé!

BYD Sài gòn

Tổng kho xe BYD lớn nhất Miền Nam

HOTLINE BÁN HÀNG XE MỚI

HOTLINE XE CŨ QUA SỬ DỤNG

HOTLINE DỊCH VỤ 

Thông tin liên hệ
Thông tin & chính sách
Trang website này đang trong giai đoạn chạy thử nghiệm, sẽ được công bố khi hoàn thành thử nghiệm
Website byd-saigon.vncó bán Guest Post. Chi tiết liên hệ Hotline 0906.68.79.38. byd-saigon.vn là website cung cấp thông tin và không thực hiện mua bán trực tiếp trên website, mọi giao dịch liên hệ nhân viên kinh doanh hãng xe BYD.

ĐĂNG KÍ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI KHỦNG THÁNG 12/2025

Ưu đãi đặc biệt đầu năm, tháng tri ân khách hàng,
p/s: Chương trình sẽ tùy theo dòng xe. LH để biết chi tiết.